Có 2 kết quả:
签到 qiān dào ㄑㄧㄢ ㄉㄠˋ • 簽到 qiān dào ㄑㄧㄢ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to register
(2) to sign in
(2) to sign in
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to register
(2) to sign in
(2) to sign in
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh